Có 2 kết quả:
射頻噪聲 shè pín zào shēng ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ • 射频噪声 shè pín zào shēng ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ
shè pín zào shēng ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
radio frequency noise
Bình luận 0
shè pín zào shēng ㄕㄜˋ ㄆㄧㄣˊ ㄗㄠˋ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
radio frequency noise
Bình luận 0